Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lộng lẫy


Đẹp rực rỡ : Nhà cửa lộng lẫy.

lộNG óc Nhức óc vì gió hay tiếng động quá mạnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.